Phiên âm : kǒu chóu.
Hán Việt : khẩu cừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因言語不合而引起的惡感。如:「多考慮到別人的立場, 就不致因口仇而結怨。」